Phiên âm : fàng guāi.
Hán Việt : phóng quai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.狡詐、賣弄聰明。元.關漢卿《竇娥冤》第四折:「你只為賴財, 放乖, 要當災。」元.武漢臣《老生兒》第一折:「你縱心兒的放乖, 更著你個為婿的。」2.安分。如:「你最好放乖點兒, 不要惹媽媽生氣。」